Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viện trợ
[viện trợ]
|
assistance; aid
Military/economic/emergency aid
International aid agencies
Official development assistance
Từ điển Việt - Việt
viện trợ
|
động từ
Giúp đỡ vật chất cho một nước khác.
Viện trợ khẩn cấp cho nước đang gặp động đất.
danh từ
Khoản viện trợ.
Nhận và sử dụng vốn viện trợ.